Đậu bắp là thực phẩm giàu dinh dưỡng với nhiều chất chống oxy hóa và chất xơ, mang lại lợi ích cho sức khỏe như cải thiện tiêu hóa, hỗ trợ giảm cân, và hạ đường huyết. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp với loại thực phẩm này. Dưới đây là những nhóm người nên cẩn trọng khi tiêu thụ đậu bắp.
1. Đậu bắp trong Đông y và làm vị thuốc
Trong Đông y, đậu bắp không chỉ là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn được xem như một vị thuốc tự nhiên với nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe. Đậu bắp có tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ một số vấn đề sức khỏe.
Tác dụng dược lý của đậu bắp
- Thanh nhiệt, giải độc: Đậu bắp giúp làm mát cơ thể, hỗ trợ giải độc gan và giảm nhiệt miệng.
- Bổ thận, lợi tiểu: Chất nhầy tự nhiên trong đậu bắp có tác dụng lợi tiểu, giúp tăng đào thải độc tố qua đường tiết niệu.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Nhờ hàm lượng chất nhầy và chất xơ cao, đậu bắp giúp làm dịu dạ dày, ngăn ngừa táo bón và viêm loét dạ dày.
- Giảm đường huyết: Nước đậu bắp ngâm được khuyến nghị trong dân gian để hỗ trợ người tiểu đường kiểm soát đường máu.
- Giảm đau nhức xương khớp: Một số bài thuốc dân gian sử dụng đậu bắp nhằm giảm viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến khớp.
2. Nhóm người không nên ăn hoặc cần hạn chế
- Người dị ứng: Đậu bắp chứa lectin, một loại protein có thể gây dị ứng ở một số người. Triệu chứng bao gồm ngứa, khó thở, hoặc nổi mề đay.
- Người gặp vấn đề tiêu hóa: Hàm lượng chất xơ cao và fructan trong đậu bắp có thể gây đầy hơi, chướng bụng, đặc biệt đối với người mắc hội chứng ruột kích thích.
- Người bệnh tiểu đường: Dù đậu bắp có tác dụng giảm đường huyết, nó cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ thuốc metformin. Người dùng thuốc tiểu đường nên theo dõi lượng đường sau khi ăn và tham vấn bác sĩ.
- Người bị sỏi thận: Đậu bắp chứa oxalat, chất góp phần hình thành sỏi thận. Người từng bị sỏi thận hoặc có nguy cơ cao nên tránh ăn loại thực phẩm này.
- Bệnh nhân khớp: Chất solanine trong đậu bắp có thể làm nặng thêm các triệu chứng đau và viêm khớp.
- Người dùng thuốc chống đông máu: Hàm lượng vitamin K trong đậu bắp có thể gây tương tác với thuốc chống đông như warfarin.
3. Cách chế biến đậu bắp đơn giản và lành mạnh
3.1. Luộc đậu bắp
- Cách làm:
Rửa sạch đậu bắp, cắt bỏ cuống. Đun sôi nước, có thể thêm một chút muối. Thả đậu bắp vào và luộc trong 3-5 phút cho đến khi chín mềm. - Lưu ý: Không luộc quá lâu để tránh bị nhũn và mất màu xanh tự nhiên. Món đậu bắp luộc có thể ăn kèm với nước mắm tỏi ớt hoặc xì dầu.
3.2. Xào đậu bắp
- Cách làm:
Rửa sạch đậu bắp, thái lát mỏng hoặc để nguyên quả. Đun nóng chảo với một chút dầu ô liu hoặc dầu thực vật. Thêm đậu bắp vào và xào nhanh trong khoảng 4-5 phút đến khi đậu mềm. - Lưu ý: Có thể thêm tỏi băm, muối, tiêu, hoặc một ít nước tương để tăng hương vị. Không nên xào quá lâu vì đậu bắp dễ tiết ra nhớt.
3.3. Hấp đậu bắp
- Cách làm:
Đậu bắp rửa sạch, cắt bỏ cuống. Đặt vào nồi hấp và hấp trong khoảng 5-7 phút cho đến khi đậu chín mềm. - Gợi ý: Ăn kèm với một ít muối chanh hoặc rắc thêm ít tiêu đen để tăng hương vị. Phương pháp hấp giúp giữ trọn dinh dưỡng của đậu.
3.4. Ngâm nước đậu bắp
- Cách làm:
Cắt đậu bắp thành lát mỏng, bỏ vào bình nước sạch. Ngâm trong 8-12 tiếng, tốt nhất là để qua đêm. Sau khi ngâm, nghiền nhẹ phần vỏ để chiết xuất hết dưỡng chất rồi lọc bỏ bã. - Cách uống: Nước đậu bắp ngâm rất tốt cho tiêu hóa và giảm đường huyết. Nên uống ngay sau khi lọc để giữ độ tươi.
3.5. Nướng đậu bắp
- Cách làm:
Rửa sạch đậu bắp và để ráo nước. Phết dầu ô liu lên bề mặt, nêm thêm chút muối và tiêu. Đặt đậu bắp lên khay nướng và nướng ở nhiệt độ 180°C trong khoảng 10-12 phút đến khi đậu chín mềm và có màu hơi vàng. - Gợi ý: Món này thích hợp làm món khai vị hoặc ăn kèm trong bữa ăn chính. Bạn cũng có thể thêm chút bột phô mai hoặc ớt bột để tăng hương vị.
Những cách chế biến này không chỉ đơn giản mà còn giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích dinh dưỡng của đậu bắp. Thực hiện đúng cách cũng giúp hạn chế lượng nhớt tự nhiên, mang lại trải nghiệm ăn uống ngon miệng hơn.